Có 2 kết quả:
分析处理 fēn xī chǔ lǐ ㄈㄣ ㄒㄧ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ • 分析處理 fēn xī chǔ lǐ ㄈㄣ ㄒㄧ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to parse
(2) analysis processing
(3) to analyze and treat
(2) analysis processing
(3) to analyze and treat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to parse
(2) analysis processing
(3) to analyze and treat
(2) analysis processing
(3) to analyze and treat
Bình luận 0